Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
轻装


[qīngzhuāng]
1. gọn nhẹ (hành trang)。轻便的行装。
轻装就道。
hành trang gọn nhẹ lên đường.
2. trang bị nhẹ nhàng。轻便的装备。
轻装部队。
khinh quân.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.