Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
轻蔑


[qīngmiè]
khinh thường; khinh thị。轻视;不放在眼里。
轻蔑的眼光。
ánh mắt khinh thường.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.