Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
轻而易举


[qīngéryìjǔ]
dễ như trở bàn tay; làm ngon ơ; làm ngon lành; dễ làm như bỡn; dễ như chơi; ngon xơi。形容事情容易做。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.