|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
轻盈
![](img/dict/02C013DD.png) | [qīngyíng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. mềm mại; uyển chuyển; dịu dàng; nhẹ nhàng。形容女子身材苗条,动作轻快。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 体态轻盈。 | | thân hình mềm mại. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 轻盈的舞步。 | | bước nhảy uyển chuyển. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thoải mái; ung dung。轻松。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 轻盈的笑语。 | | nói cười thoải mái. |
|
|
|
|