Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
轻柔


[qīngróu]
mềm mại; dịu dàng; nhẹ nhàng。轻而柔和。
轻柔的枝条。
cành lá mềm mại.
声音轻柔。
âm thanh nhẹ nhàng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.