Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
轻松


[qīngsōng]
nhẹ nhõm; ung dung; thoải mái。不感到有负担;不紧张。
轻松活儿。
việc nhẹ.
轻松愉快。
vui vẻ thoải mái.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.