Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
轻易


[qīng·yì]
1. đơn giản; dễ dàng。简单容易。
胜利不是轻易得到的。
thắng lợi không dễ dàng đạt được.
2. tuỳ tiện。随随便便。
他不轻易发表意见。
anh ấy không phát biểu ý kiến tuỳ tiện.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.