Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
轻快


[qīngkuài]
1. nhẹ nhàng; nhẹ; (động tác)。(动作)不费力。
脚步轻快。
bước chân nhẹ nhàng.
2. nhanh nhẹn thoải mái。轻松愉快。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.