Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
轻声


[qīngshēng]
nói khẽ; thanh nhẹ (thanh điệu trong tiếng Hán)。说话的时候有些字音很轻很短,叫做'轻声'。例如普通话中的'了、着、的'等虚词和做后缀的'子、头'等字都念轻声,有些双音词的第二字也念轻声,如'萝卜'的'卜','地方'的'方'。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.