Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
轻便


[qīngbiàn]
1. nhẹ nhàng; nhẹ nhàng tiện lợi; nhẹ; tiện。重量较小;建造较易,或使用方便。
轻便铁路。
đường sắt tiện lợi.
轻便自行车。
xe đạp tiện lợi.
2. nhẹ nhàng; dễ dàng。轻松; 容易。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.