|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
轻举妄动
![](img/dict/02C013DD.png) | [qīngjǔwàngdòng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: KHINH CỬ VỌNG ĐỘNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hành động thiếu suy nghĩ; manh động (cử động khinh xuất, hành động ngông cuồng không thận trọng cân nhắc mà liều lĩnh hành động.)。不经慎重考虑,盲目行动。 |
|
|
|
|