Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
轰轰烈烈


[hōnghōnglièliè]
rầm rộ; rầm rầm rộ rộ; sôi nổi; ồ ạt。形容气魄雄伟,声势浩大。
轰轰烈烈地做一番事业。
rầm rộ làm việc
开展了轰轰烈烈的群众运动。
triển khai hoạt động quần chúng sôi nổi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.