Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
轰动


[hōngdòng]
náo động; chấn động; xôn xao; nhốn nháo; vang động。同时惊动很多人。也作哄动。
轰动全国
chấn động cả nước
轰动一时
chấn động một thời
全场轰动
náo động cả hội trường



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.