Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
轰击


[hōngjī]
1. oanh kích; bắn pháo vào; nã pháo。用炮火攻击。
轰击敌人阵地。
oanh kích trận địa địch
2. sự bắn phá (hạt nhân nguyên tử)。用质子、中子、甲种射线或阴极射线等撞击元素的原子核等。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.