|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
轰
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (轟、揈) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [hōng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 車 (车) - Xa | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 11 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: OANH | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. oàng; gầm; ầm (từ tượng thanh)。象声词。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 突然轰的一声,震得山鸣谷应。 | | đột nhiên ầm một tiếng, làm chấn động cả núi rừng. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. rền; ầm vang; nổ。(雷)鸣;(炮)击;(火药)爆炸。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 轰炸 | | oanh tạc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 轰击 | | oanh kích | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 雷轰电闪。 | | sấm rền chớp giật | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. xua đuổi; săn đuổi; đuổi; xua。赶;驱逐。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 轰麻雀 | | xua đuổi chim sẻ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他摇着鞭子轰牲口。 | | anh ấy cầm roi đuổi súc vật. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 把他轰出去。 | | đuổi nó ra ngoài | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 轰动 ; 轰赶 ; 轰轰烈烈 ; 轰击 ; 轰隆 ; 轰鸣 ; 轰然 ; 轰响 ; 轰炸 ; 轰炸机 |
|
|
|
|