Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
软绵绵


[ruǎnmiānmiān]
1. mềm mại; mềm。(软绵绵的)形容柔软。
麦苗毛茸茸的软绵绵的,像马鬃一样。
lúa mạch mềm mại như bờm ngựa.
2. yếu đuối; yếu; yếu ớt。形容软弱无力。
病虽好了,身体还是软绵绵的。
bệnh đã khỏi, nhưng người vẫn còn yếu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.