|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
软绵绵
| [ruǎnmiānmiān] | | | 1. mềm mại; mềm。(软绵绵的)形容柔软。 | | | 麦苗毛茸茸的软绵绵的,像马鬃一样。 | | lúa mạch mềm mại như bờm ngựa. | | | 2. yếu đuối; yếu; yếu ớt。形容软弱无力。 | | | 病虽好了,身体还是软绵绵的。 | | bệnh đã khỏi, nhưng người vẫn còn yếu. |
|
|
|
|