Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
软化


[ruǎnhuà]
1. mềm hoá; làm mềm。由硬变软。
骨质软化症。
bệnh thoái hoá xương; bệnh loãng xương.
2. nhũn dần; yếu dần; dao động。由坚定变成动摇;由倔强变成顺从。
态度逐渐软化。
thái độ dịu dần.
3. làm yếu đi。使软化。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.