Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
轮班


[lúnbān]
cắt lượt; luân phiên。分班轮流。
轮班替换。
luân phiên thay phiên nhau; đổi ca; thay ca.
民兵轮着班放哨。
dân binh thay phiên nhau luân phiên canh gác.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.