Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
轮流


[lúnliú]
luân phiên; lần lượt。依照次序一个接替一个,周而复始。
轮流值日。
luân phiên trực ban.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.