Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
轮换


[lúnhuàn]
thay phiên; luân phiên。轮流替换。
轮换休息。
thay phiên nhau nghỉ ngơi.
剧目轮换演出。
tiết mục kịch thay phiên công diễn.
干部轮换着去参加学习。
cán bộ thay phiên nhau tham gia học tập.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.