Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
轮廓


[lúnkuò]
1. đường viền; hình dáng; đường nét。构成图形或物体的外缘的线条。
他画了一个人体的轮廓。
anh ấy phác hoạ một hình người.
城楼在月光下面显出朦胧的轮廓。
dưới ánh trăng, hiện lên đường nét mờ mờ của vọng lầu trên thành.
2. nét khái quát; khái quát; tình hình chung (của sự việc)。(事情的)概况。
我只知道个轮廓, 详情并不清楚。
tôi chỉ biết khái quát thôi, chứ còn chi tiết thì hoàn toàn không được rõ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.