Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
轮回


[lúnhuí]
1. luân hồi (cách gọi của đạo Phật)。佛教指有生命的东西永远像车轮运转一样在天堂、地狱、人间等六个范围内循环转化。
2. tuần hoàn。循环。
四季轮回。
bốn mùa tuần hoàn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.