Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
轮休


[lúnxiū]
1. đất trống; đất nhàn rỗi (cho đất tạm nghỉ ngơi sau một thời gian canh tác)。某一个耕种时期不种植农作物,让土地空闲起来,以恢复地力。
2. thay phiên nghỉ ngơi (nhân viên)。(职工)轮流休息。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.