Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
转述


[zhuǎnshù]
thuật lại; nhắc lại; kể lại。把别人的话说给另外的人。
我这是转述老师的话,不是我自己的意思。
tôi chỉ nhắc lại lời thầy, không phải ý của tôi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.