Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
转运


[zhuǎnyùn]
1. đổi vận; chuyển sang vận may; gặp số đỏ。 运气好转(迷信)。
2. trung chuyển; vận chuyển。把运来的东西再运到另外的地方去。
转运站
trạm trung chuyển
转运物资
vận chuyển vật tư



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.