Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
转达


[zhuǎndá]
chuyển; chuyển đạt; truyền đạt。把一方的话转告给另一方。
我对老人的心意请你代为转达。
tấm lòng của tôi đối với người già xin anh truyền đạt giùm.
你放心走吧,我一定把你的话转达给他。
anh yên tâm đi đi, nhất định tôi sẽ chuyển lời anh tới anh ấy.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.