Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
转载


[zhuǎnzǎi]
đăng lại; in lại。报刊上刊登别的报刊上发表过的文章。
几种报纸都转载了《人民日报》的社论。
một số tờ báo đều đăng lại xã luận của 'Nhân dân nhật báo'.
[zhuǎnzài]
chuyển tải。过载2.。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.