Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
转轨


[zhuǎn'guǐ]
1. chuyển sang quỹ đạo khác (vận động, vận hành)。转入另一轨道(运行)。
2. thay đổi thể chế; thay đổi phương thức。比喻改变原来的体制等。
工厂从单一生产型向生产经营型转轨。
nhà máy thay đổi phương thức đi từ mô hình sản xuất riêng lẻ lên mô hình sản xuất kinh doanh.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.