|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
转轨
![](img/dict/02C013DD.png) | [zhuǎn'guǐ] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. chuyển sang quỹ đạo khác (vận động, vận hành)。转入另一轨道(运行)。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thay đổi thể chế; thay đổi phương thức。比喻改变原来的体制等。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 工厂从单一生产型向生产经营型转轨。 | | nhà máy thay đổi phương thức đi từ mô hình sản xuất riêng lẻ lên mô hình sản xuất kinh doanh. |
|
|
|
|