Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
转车


[zhuǎnchē]
đổi xe; chuyển xe; sang xe (giữa đường)。中途换车。
从北京到宁波去,可以在上海转车。
từ Bắc Kinh đi Ninh Ba, có thể đổi xe ở Thượng Hải.
他住在市郊,回家要转两次车。
anh ấy sống ở ngoại ô, trở về nhà phải sang xe hai lần.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.