|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
转车
![](img/dict/02C013DD.png) | [zhuǎnchē] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đổi xe; chuyển xe; sang xe (giữa đường)。中途换车。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 从北京到宁波去,可以在上海转车。 | | từ Bắc Kinh đi Ninh Ba, có thể đổi xe ở Thượng Hải. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他住在市郊,回家要转两次车。 | | anh ấy sống ở ngoại ô, trở về nhà phải sang xe hai lần. |
|
|
|
|