Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
转身


[zhuǎnshēn]
quay người; quay mình; trong nháy mắt; trong chớp mắt。(转身儿)比喻时间很短。
刚说好了的,一转身就不认账。
vừa mới nói xong, trong nháy mắt đã giở mặt chối cãi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.