|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
转移
 | [zhuǎnyí] | | |  | 1. đổi vị trí; thay đổi vị trí; đổi chỗ; chuyển; dời。改换位置,从一方移到另一方。 | | |  | 转移阵地 | | | chuyển trận địa | | |  | 转移方向 | | | chuyển phương hướng | | |  | 转移目标 | | | thay đổi mục tiêu | | |  | 转移视线 | | | chuyển ánh mắt sang hướng khác. | | |  | 2. thay đổi; đổi。改变。 | | |  | 客观规律不以人们的意志为转移。 | | | quy luật khách quan không thay đổi theo ý chí của con người. |
|
|
|
|