Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
转盘


[zhuànpán]
1. đĩa quay (như máy hát)。某些器械(如唱机)上能够旋转的圆盘。
2. bàn quay (để chuyển hướng đầu máy, toa xe.)。便于机车或其他在车轨道上行驶的车辆掉转方向的圆盘形设备,车辆开到圆盘上,用机器或人力转动圆盘,使车辆对着要去的方向。
3. vòng xoay; bùng binh。指交叉路口中间的环形岛。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.