Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
转机


[zhuǎnjī]
có thể xoay chuyển; có thể chuyển biến; bước ngoặt; khả năng chuyển biến tốt (thường chỉ bệnh tật)。好转的可能(多指病症脱离危险或事情能挽回)。
事情还有转机。
sự việc có chuyển biến tốt.
病入膏肓,已无转机。
hết phương cứu chữa, không có chuyển biến gì cả.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.