|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
转手
![](img/dict/02C013DD.png) | [zhuǎnshǒu] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | qua tay; bán lại; mua đi bán lại; sang tay。从一方取得或买得东西交给或卖给另一方。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 转手倒卖 | | mua đi bán lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 你就直接交给他,何必要我转个手呢? | | anh cứ trực tiếp giao cho anh ấy, cần gì phải chuyển qua tôi? |
|
|
|
|