Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
转手


[zhuǎnshǒu]
qua tay; bán lại; mua đi bán lại; sang tay。从一方取得或买得东西交给或卖给另一方。
转手倒卖
mua đi bán lại
你就直接交给他,何必要我转个手呢?
anh cứ trực tiếp giao cho anh ấy, cần gì phải chuyển qua tôi?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.