Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
转战


[zhuǎnzhàn]
liên tục chiến đấu ở các chiến trường; chiến đấu liên tục ở nhiều nơi。 连续在不同地区作战。
转战千里
chiến đấu liên tục ở nhiều nơi.
转战大江南北。
liên tục chiến đấu khắp nơi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.