Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
转念


[zhuǎnniàn]
nghĩ lại; thay đổi ý nghĩ。再一想(多指改变主意)。
他刚想开口,但一转念,觉得还是暂时不说为好。
anh ấy định nói, nhưng nghĩ lại tạm thời chưa nhắc đến là hơn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.