|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
转弯抹角
| [zhuǎnwānmòjiǎo] | | | 1. quanh co; vòng vèo。(转弯抹角儿)沿着弯弯曲曲的路走。 | | | 汽车转弯抹角开进了村子。 | | ô tô chạy vòng vèo vào làng. | | | 2. khúc khuỷu; đường quanh co。(转弯抹角儿)形容路弯弯曲曲。 | | | 这条路转弯抹角的,可难走了。 | | con đường này rất khúc khuỷu, khó đi lắm. | | | 3. quanh co; không dứt khoát; không thẳng thắng (ví với nói chuyện, làm việc không dứt khoát rõ ràng.)。(转弯抹角儿)比喻说话、做事不直截了当。 | | | 有什么意见就痛快说,别这么转弯抹角的。 | | có ý kiến gì xin cứ nói thẳng ra, đừng quanh co như vậy. |
|
|
|
|