Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
转弯


[zhuǎnwān]
1. rẽ; ngoặt; quẹo。(转弯儿)拐弯儿。
转弯抹角
quanh co; vòng vèo
这儿离学校很近,一转弯儿就到了。
ở đây gần trường lắm, chỉ rẽ một cái là đến.
2. thay đổi; bước ngoặt (nhận thức hoặc cách nghĩ)。(转弯儿)比喻改变认识或想法。
他感到太突然了,一时转不过弯儿来。
anh ấy cảm thấy quá đột ngột, nhất thời không thể thay đổi kịp.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.