Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
转嫁


[zhuǎnjià]
1. tái giá; lấy chồng khác。改嫁。
2. đổ lỗi; trút vạ; gieo vạ; gán tội (cho người khác)。把自己应承受的负担、损失、罪名等加在别人身上。
不能把事故的责任转嫁于人。
không thể đổ trách nhiệm cho người khác.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.