Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
转嫁


[zhuǎnjià]
1. tái giá; lấy chồng khác。改嫁。
2. đổ lỗi; trút vạ; gieo vạ; gán tội (cho người khác)。把自己应承受的负担、损失、罪名等加在别人身上。
不能把事故的责任转嫁于人。
không thể đổ trách nhiệm cho người khác.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.