Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
转圈


[zhuànquān]
xoay quanh; quay quanh; xung quanh。(转圈儿)围绕某一点运动。
我转了三个圈儿也没找着他。
tôi vòng đi vòng lại vẫn không tìm được anh ấy.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.