Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
转告


[zhuǎn'gào]
chuyển lại; chuyển lời; truyền lại; nói lại。受人嘱托把某人的话、情况等告诉另一方。
他让我转告你,他明天不能来了。
anh ấy nhờ tôi nói lại với anh, ngày mai anh ấy không đến được.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.