Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
转向


[zhuǎnxiàng]
1. chuyển hướng; thay đổi phương hướng。转变方向。
上午是东风,下午转向了,成了南风。
buổi sáng gió Đông, buổi chiều chuyển hướng thành gió Nam.
2. thay đổi lập trường (chính trị)。比喻改变政治立场。
[zhuànxiàng]
mất phương hướng; lạc hướng。迷失方向。
đầu óc quay cuồng mất phương hướng.
晕头转向


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.