Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
转变


[zhuǎnbiàn]
chuyển biến; biến chuyển; thay đổi。由一种情况变到另一种情况。
思想转变
chuyển biến tư tưởng.
风向转变了
gió chuyển hướng rồi.
转变态度
thay đổi thái độ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.