|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
转动
![](img/dict/02C013DD.png) | [zhuǎndòng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chuyển động。转身活动;身体或物体的某部分自由活动。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 伤好后,腰部转动自如。 | | sau khi vết thương lành, phần lưng có thể cử động thoải mái. | ![](img/dict/02C013DD.png) | [zhuàndòng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. chuyển động; quay。物体以一点为中心或以一直线为轴作圆周运动。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 水可以使磨转动 | | nước có thể làm quay cối xay. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. làm chuyển động; làm quay。使转动。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 转动辘轳把儿。 | | làm quay ròng rọc kéo nước. |
|
|
|
|