 | [zhuǎndòng] |
| |  | chuyển động。转身活动;身体或物体的某部分自由活动。 |
| |  | 伤好后,腰部转动自如。 |
| | sau khi vết thương lành, phần lưng có thể cử động thoải mái. |
 | [zhuàndòng] |
| |  | 1. chuyển động; quay。物体以一点为中心或以一直线为轴作圆周运动。 |
| |  | 水可以使磨转动 |
| | nước có thể làm quay cối xay. |
| |  | 2. làm chuyển động; làm quay。使转动。 |
| |  | 转动辘轳把儿。 |
| | làm quay ròng rọc kéo nước. |