|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
转世
| [zhuǎnshì] | | | 1. chuyển sang kiếp khác; đầu thai; đầu thai kiếp khác。转生。 | | | 2. người kế thừa (trong đạo Phật)。喇嘛教寺院集团决定活佛继承人的制度。始于13世纪。活佛死后,通过占卜、降神等活动,寻找在活佛死时出生的若干婴儿,从中选一个作为活佛的转世,定为继承人。 |
|
|
|
|