Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
轨迹


[guǐjì]
1. quỹ tích。一个点在空间移动,它所通过的全部路径叫做这个点的轨迹。
2. quỹ đạo。轨道2.。
3. quỹ đạo; đời người; cuộc đời; sự phát triển của sự vật (ví với cuộc đời con người hay sự phát triển của sự vật)。比喻人生经历的或事物发展的道路。
这些诗篇记录了诗人一生的轨迹。
những bài thơ này nói về toàn bộ cuộc đời của tác giả.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.