|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
轨迹
![](img/dict/02C013DD.png) | [guǐjì] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. quỹ tích。一个点在空间移动,它所通过的全部路径叫做这个点的轨迹。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. quỹ đạo。轨道2.。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. quỹ đạo; đời người; cuộc đời; sự phát triển của sự vật (ví với cuộc đời con người hay sự phát triển của sự vật)。比喻人生经历的或事物发展的道路。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这些诗篇记录了诗人一生的轨迹。 | | những bài thơ này nói về toàn bộ cuộc đời của tác giả. |
|
|
|
|