|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
轧
| Từ phồn thể: (軋) | | [gá] | | Bộ: 車 (车) - Xa | | Số nét: 8 | | Hán Việt: CA | | | 1. chen chúc; chen nhau; chen lấn。挤。 | | | 人轧人 | | người người chen chúc nhau; người chen người. | | | 2. kết giao; giao thiệp; kết。结交。 | | | 轧朋友 | | kết bạn | | | 3. hạch toán; tính; kiểm tra đối chiếu; tính toán。核算;查对。 | | | 轧账 | | tính sổ | | [yà] | | Bộ: 车(Xa) | | Hán Việt: ÁT, TRÁT | | | 1. nghiền; cán。碾;滚压。 | | | 轧棉花 | | cán bông | | | 2. chèn ép; lật đổ。排挤。 | | | 倾轧 | | loại trừ nhau | | | 3. họ Át。姓。 | | | 4. xình xịch; lạch xạch; lọc xọc (từ tượng thanh, tiếng máy chạy)。象声词,形容机器开动时发出的声音。 | | | 机声轧轧 | | tiếng máy chạy xình xịch | | | 缝纫机轧轧轧地响着。 | | máy may kêu cành cạch cành cạch | | Từ ghép: | | | 轧道机 ; 轧花机 | | [zhá] | | Bộ: 车(Xa) | | Hán Việt: LOÁT | | | ép; cán; dát。压(钢坯)。 | | | 轧钢 | | cán thép | | Từ ghép: | | | 轧钢 ; 轧辊 ; 轧机 |
|
|
|
|