Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
车队


[chēduì]
1. công-voa (đoàn xe có hộ tống, cùng đến một địa điểm nhất định)。在统一控制下进行活动的汽车队。
2. đoàn xe。一队汽车。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.