Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
车灯


[chēdēng]
1. đèn xe。装配在车辆上的照明及指示信号的灯。
2. một hình thức ca vũ dân gian ở vùng Tây Nam。流行于西南诸省的一种民间歌舞。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.