Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
车水马龙


[chēshuǐmǎlóng]
Hán Việt: XA THUỶ MÃ LONG
ngựa xe như nước; đông nghịt。车象流水,马象游龙,形容车马很多,来往不绝。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.