Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
车水马龙


[chēshuǐmǎlóng]
Hán Việt: XA THUỶ MÃ LONG
ngựa xe như nước; đông nghịt。车象流水,马象游龙,形容车马很多,来往不绝。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.